Sim Viettel
# | Số sim | Giá bán | Loại sim | Đặt mua |
---|---|---|---|---|
1 | 0866.903.789 | 2,500,000 đ | Sim tiến đơn | Đặt mua |
2 | 034.255.7777 | 37,000,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua |
3 | 0866.473.789 | 2,000,000 đ | Sim tiến đơn | Đặt mua |
4 | 0974.537.444 | 1,800,000 đ | Sim tam hoa | Đặt mua |
5 | 0862.613.653 | 450,000 đ | Sim giá rẻ | Đặt mua |
6 | 0862.91.1237 | 450,000 đ | Sim tiến đơn | Đặt mua |
7 | 0865.3.8.2021 | 450,000 đ | Sim năm sinh | Đặt mua |
8 | 096.747.1100 | 450,000 đ | Sim kép | Đặt mua |
9 | 096.342.5500 | 450,000 đ | Sim kép | Đặt mua |
10 | 0392.303.373 | 450,000 đ | Sim gánh | Đặt mua |
11 | 039.706.2024 | 450,000 đ | Sim tiến đơn | Đặt mua |
12 | 037.485.9994 | 450,000 đ | Sim giá rẻ | Đặt mua |
13 | 0349.32.7773 | 450,000 đ | Sim giá rẻ | Đặt mua |
14 | 0396.31.10.94 | 400,000 đ | Sim giá rẻ | Đặt mua |
15 | 0384.2.67894 | 450,000 đ | Sim giá rẻ | Đặt mua |
16 | 0349.4.3.1984 | 600,000 đ | Sim năm sinh | Đặt mua |
17 | 0376.571.581 | 450,000 đ | Sim giá rẻ | Đặt mua |
18 | 0335.395.935 | 700,000 đ | Sim giá rẻ | Đặt mua |
19 | 0339.660.670 | 600,000 đ | Sim giá rẻ | Đặt mua |
20 | 03.26.08.2014 | 5,050,000 đ | Sim năm sinh | Đặt mua |
21 | 09.77.88.55.70 | 3,050,000 đ | Sim đầu cổ | Đặt mua |
22 | 03.66.8866.73 | 1,550,000 đ | Sim giá rẻ | Đặt mua |
23 | 03968.5.2009 | 1,050,000 đ | Sim năm sinh | Đặt mua |
24 | 0345.91.81.91 | 1,050,000 đ | Sim gánh | Đặt mua |
25 | 03333.474.84 | 1,050,000 đ | Sim gánh | Đặt mua |
26 | 0346.1222.79 | 700,000 đ | Sim thần tài | Đặt mua |
27 | 034.90.222.79 | 700,000 đ | Sim thần tài | Đặt mua |
28 | 0337.121.838 | 700,000 đ | Sim ông địa | Đặt mua |
29 | 0333.990.292 | 700,000 đ | Sim gánh | Đặt mua |
30 | 03333.040.88 | 700,000 đ | Sim giá rẻ | Đặt mua |